Có 2 kết quả:
駕齡 jià líng ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄥˊ • 驾龄 jià líng ㄐㄧㄚˋ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
length of experience as a driver
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
length of experience as a driver
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0